Hiện nay vấn đề bảo vệ môi trường đang được quan tâm mạnh mẽ, các nhiên liệu truyền thống như than, xăng, dầu dần được thay thế bằng các nhiên liệu sạch, thân thiện môi trường hơn, phổ biến như khí thiên nhiên nén hoặc hóa lỏng (CNG, LNG), khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Vậy LNG, CNG và LPG khác nhau ra sao? Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt giữa CNG và LNG, LPG.
1. Hiểu rõ về khái niệm
1.1 CNG là gì?
CNG (Compressed Natural Gas), là khí thiên nhiên được khai thác từ các mỏ khí tự nhiên hay là khí đồng hành trong quá trình khai thác dầu mỏ, được vận chuyển bằng đường ống đến nhà máy xử lý khí để loại bỏ tạp chất, sau đó được đưa tới các trạm nén để nén khí lên áp suất cao (200-250 bar) vào bồn chứa chuyên dụng. Thành phần chính của CNG là khí CH4 - methane, chiếm tỷ lệ khoảng 85-95%, lượng nhỏ còn lại là ethane, propane và các chất khác. CNG có đặc tính không màu, không mùi.
CNG là một loại khí không màu không mùi
1.2 LNG là gì?
LNG (Liquefied Natural Gas) là khí thiên nhiên được hoá lỏng khi làm lạnh sâu đến -162oC sau khi được xử lý, loại bỏ các tạp chất. Thành phần chủ yếu của LNG là methane, chiếm khoảng 90%, lượng nhỏ còn lại là ethane, propane và các chất khác. LNG có đặc tính không màu, không mùi. LNG chỉ chiếm 1/600 thể tích so với khí thiên nhiên ở điều kiện tiêu chuẩn, nên rất thuận tiện cho việc lưu trữ và vận chuyển xa đến nơi tiêu thụ.
1.3 LPG là gì?
LPG (Liquefied Petroleum Gas) là khí dầu mỏ hóa lỏng hỗn hợp các hydrocacbon nhẹ, có thành phần chính là propane và butane, được hóa lỏng để thuận tiện cho tồn trữ và vận chuyển. LPG được sản xuất từ dòng khí thiên nhiên khai thác từ các mỏ dầu hoặc qua quá trình xử lý dầu thô. LPG có đặc tính không màu, không mùi.
Kho LPG của Gas South tại huyện Gò Dầu, tỉnh Đồng Nai
2. Bảng so sánh, mô tả sự khác biệt giữa CNG và LPG, LNG
STT |
Nội dung |
LNG |
CNG |
LPG |
1 |
Thành phần chính |
methane |
methane |
propane và butane |
2 |
Khối lượng riêng |
0,41-0,5 kg/lít |
0,75-0,83 kg/Sm3 |
0,51-0,56 kg/lít |
3 |
Nhiệt trị, MJ/kg |
55 |
53 |
50 |
4 |
Tính an toàn |
Nhẹ hơn không khí, dễ phân tán khi bị rò rỉ |
Nhẹ hơn không khí, dễ phân tán khi bị rò rỉ |
Nặng hơn không khí, tích tụ dưới đất khi bị rò rỉ nên dễ bắt lửa và chiếm chỗ oxy |
5 |
Điều kiện tồn chứa, vận chuyển |
Hóa lỏng ở nhiệt độ -162 oC, áp suất môi trường, thể tích giảm 600 lần so với thể khí (ở điều kiện tiêu chuẩn) |
Nén lên áp suất 200-250 bar, nhiệt độ môi trường, thể tích giảm tương ứng 200-250 lần. |
Hóa lỏng ở áp suất thấp, tùy thuộc vào tỷ lệ propane/ butane và nhiệt độ. Tại 38oC, hóa lỏng ở áp suất pha hơi khoảng 12 bar. Thể tích ở thể lỏng giảm khoảng 250-270 lần so với thể khí. |
6 |
Vật liệu chứa |
Thép nhiều lớp, có lớp cách nhiệt; có thể chịu áp suất khoảng 12 bar. |
Thép hoặc composite chuyên dụng chịu áp suất cao hơn 250 bar |
Thép, có thể chịu áp suất đến 25 bar. |
7 |
Sử dụng |
Làm nhiên liệu cho phát điện, sản xuất công nghiệp, phương tiện giao thông, vận tải, làm nguyên liệu sản xuất hóa chất.. |
Làm nhiên liệu cho sản xuất công nghiệp, phương tiện giao thông, vận tải. |
Làm nhiên liệu cho dân dụng, sản xuất công nghiệp, phương tiện giao thông, vận tải. |
Ưu điểm của CNG, LNG và LPG là các nhiên liệu sạch hơn, sử dụng hiệu quả hơn các nhiên liệu truyền thống, phù hợp cho tiêu thụ công nghiệp, trong đó LNG, LPG đang được thương mại rộng rãi do thuận tiện tồn trữ, vận chuyển đi xa. So với LPG, CNG và LNG có tính an toàn và thân thiện với môi trường hơn.
Với khả năng cung cấp đồng thời các loại nhiên liệu LNG, CNG và LPG cùng phương thức cung cấp nhiên liệu mở, linh hoạt để khách hàng tùy chọn từ việc đầu tư hệ thống thiết bị, vận chuyển, vận hành, Gas South tin tưởng sẽ đảm bảo linh hoạt nguồn khí, ổn định về số lượng, cạnh tranh về giá cả, đáp ứng tối ưu nhu cầu của khách hàng.