Giá khí LNG thế giới trải qua giai đoạn đầy biến động trong những năm gần đây do dịch bệnh, xung đột chiến tranh và sự gia tăng trong nhu cầu sử dụng khí đốt dẫn đến nhiều vấn đề đáng lo ngại, đặc biệt trong thời điểm Việt Nam đang có chủ trương nhập khẩu và sử dụng nguồn cung LNG làm nhiên liệu chính trong sản xuất điện khí.
1. Giá LNG trên thị trường hiện nay
Nhu cầu khí đốt tăng và công nghệ hóa lỏng được cải thiện đã thúc đẩy tăng trưởng thị trường khí đốt và sự gia nhập của những nhiều quốc gia mới. Giá LNG có thể bị ảnh hưởng do nhiều yếu tố như thời tiết, cung cầu và giá dầu thô. Các nhà nhập khẩu LNG lớn nhất là các quốc gia ở châu Á, dẫn đầu là Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc, với gần một nửa mức tăng trưởng đến từ Trung Quốc. Tuy nhiên, mức tăng trưởng này dự kiến sẽ giảm nhẹ khi các đường ống từ Nga bắt đầu cung cấp LNG cho Trung Quốc trong những năm tới.
Giá khí LNG trên thị trường toàn cầu trong tuần từ 22 – 26/09/2025 nhìn chung duy trì xu hướng ổn định, với biên độ dao động hẹp. So với cùng kỳ năm trước, mức giá có thay đổi nhưng không quá lớn, phản ánh sự cân bằng tương đối giữa cung và cầu.
Tại khu vực Đông Bắc Á, giá LNG tham chiếu theo chỉ số JKM (giao tháng 11) duy trì quanh mức 11 USD/MMBtu vào ngày 26/09, giảm nhẹ so với mức giữa 11 USD/MBtu ghi nhận hôm 19/09. Nguyên nhân chính là nhu cầu yếu khi tồn kho LNG của các nước trong khu vực ở mức cao. Riêng tại Nhật Bản, số liệu từ Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp (METI) cho thấy lượng tồn kho LNG dành cho phát điện đạt 1,88 triệu tấn vào ngày 21/09, tăng thêm 0,13 triệu tấn so với tuần trước.
Ở châu Âu, giá LNG tham chiếu theo chỉ số TTF (giao tháng 10) dao động quanh 11,1 – 11,2 USD/MMBtu trong tuần 22 – 26/09. Nhu cầu khí đốt tại Tây Bắc và Nam Âu tăng do nhiệt độ thấp hơn mức trung bình, song nguồn cung ổn định từ Na Uy đã giữ giá biến động trong phạm vi hẹp. Dữ liệu từ AGSI+ cho thấy mức dự trữ khí ngầm của toàn EU đạt 82,2% vào ngày 26/09, tăng từ 81,4% của tuần trước nhưng vẫn thấp hơn 13,1% so với cùng kỳ 2024 và kém 7,1% so với trung bình 5 năm.
Tại Mỹ, giá khí Henry Hub (giao tháng 10) ghi nhận mức 2,8 USD/MMBtu vào ngày 26/09, giảm nhẹ từ 2,9 USD/MBtu hôm 19/09. Thời tiết ôn hòa kéo dài khiến nhu cầu tiêu thụ thấp. Theo báo cáo của Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA) công bố ngày 25/09, tồn kho khí tự nhiên tính đến 19/09 đạt 3.508 Bcf, tăng 75 Bcf so với tuần trước, cao hơn 0,6% so với cùng kỳ 2024 và vượt 6,1% so với mức trung bình 5 năm.
Biến động giá khí thiên nhiên hóa lỏng LNG trong tháng 9/2025 chịu ảnh hưởng trực tiếp từ cung – cầu theo mùa, tồn kho tại các nền kinh tế lớn, cùng với yếu tố thời tiết và dòng chảy thương mại quốc tế. Trong ngắn hạn, giới phân tích dự báo giá LNG sẽ tiếp tục ổn định, song có thể tăng nhẹ vào mùa đông do nhu cầu sưởi ấm gia tăng và tồn kho thấp hơn trung bình nhiều năm ở một số khu vực.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá LNG
Giá LNG tại Việt Nam chịu tác động của nhiều nhân tố trong và ngoài nước. Dưới đây là các yếu tố chính tác động đến giá LNG:
- Thuế, phí nhập khẩu và lưu kho: Các chính sách thuế suất và phí lưu kho hiện nay ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí LNG đầu vào. Việc điều chỉnh hoặc miễn giảm thuế có thể giúp giá LNG giảm cho người tiêu dùng.
- Chi phí vận chuyển và hạ tầng: Giá LNG bao gồm chi phí vận chuyển đường biển từ các cảng quốc tế về Việt Nam và chi phí phân phối nội địa. Hệ thống hạ tầng cảng, kho chứa LNG, đường ống dẫn khí ảnh hưởng lớn đến tổng giá thành.
- Nguồn cung trong nước: LNG nhập khẩu chủ yếu từ các thị trường lớn Đông Bắc Á, Trung Đông, và một số nguồn trong khu vực ASEAN, ổn định nguồn cung giúp giá LNG ổn định hơn.
- Biến động giá dầu thô: LNG có mối liên hệ nhất định với giá dầu nên khi giá dầu toàn cầu biến động cũng sẽ kéo theo biến động giá LNG.
3. Các vấn đề Việt Nam cần phải đối mặt do biến động giá LNG
Giá LNG tăng đột biến trong thời gian qua gây ra nhiều vấn đề cho các quốc gia sử dụng LNG. Việt Nam cũng không ngoại lệ và sẽ phải đối mặt với những thách thức kinh tế và xã hội do giá LNG tăng cao. Đặc biệt, sự biến động về giá LNG dấy lên mối lo ngại về việc triển khai các dự án LNG tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn xúc tiến nhập khẩu LNG để phục vụ nhu cầu trong nước, và làm nhiên liệu chính cho các dự án phát triển điện khí thiên nhiên.
Giá khí thiên nhiên hóa lỏng tăng cao gây sức ép cho việc triển khai các dự án nhà máy điện trong nước, đặc biệt khi Việt Nam đang phụ thuộc hoàn toàn vào LNG nhập khẩu. Giá LNG phần nào ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành điện bán ra, hay nói cách khác việc giá khí thiên nhiên hóa lỏng tăng khiến dự án điện khí khó tham gia vào thị trường chung. Đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và tính hiệu quả của các dự án phát triển điện khí trong nước.
Việc giá khí LNG tăng cao kỷ lục như hiện nay không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến các dự án phát triển dựa trên nguồn nhiên liệu khí thiên nhiên hóa lỏng tại Việt Nam, mà là vấn đề chung hầu hết các quốc gia đang dựa vào nguồn LNG nhập khẩu phải đối mặt. Tuy nhiên, nhiều dự báo cho rằng mức giá khí thiên nhiên hóa lỏng sẽ ổn định hơn trong vài năm tới. Vì thế, nước ta vẫn đang xúc tiến việc chuẩn bị cơ sở hạ tầng đón đầu nhập khẩu LNG vào cuối năm 2023, cũng như có kế hoạch triển khai từng giai đoạn cụ thể cho các dự án điện khí LNG trong tương lai.