Giá khí LNG luôn là yếu tố được nhiều doanh nghiệp và nhà đầu tư quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu năng lượng sạch ngày càng tăng. Việc nắm bắt kịp thời biến động giá khí LNG giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch sản xuất, tối ưu chi phí và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả. Bài viết dưới đây của Gas South sẽ cập nhật thông tin chi tiết về giá khí LNG hiện nay, cùng những yếu tố tác động trực tiếp đến thị trường.
1. Giá LNG trên thị trường hiện nay
Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG - Liquefied Natural Gas) đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong bức tranh năng lượng toàn cầu. Với các ứng dụng đa dạng từ sản xuất công nghiệp, phát điện cho đến vận tải, LNG trở thành nguồn năng lượng chiến lược giúp các quốc gia cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, giá khí LNG trên thị trường quốc tế liên tục biến động, phản ánh sự thay đổi trong cung – cầu, chính sách năng lượng và tình hình kinh tế toàn cầu.
Giá khí LNG tại khu vực châu Á
Châu Á hiện là khu vực tiêu thụ LNG lớn nhất thế giới, với các quốc gia nhập khẩu hàng đầu như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Năm 2025, giá LNG trung bình tại khu vực này duy trì ở mức khoảng 12,96 USD/MMBtu, giảm nhẹ so với cùng kỳ năm trước nhưng vẫn ở mức cao do nhu cầu năng lượng ổn định và biến động theo mùa, đặc biệt trong mùa đông khi nhu cầu sưởi ấm tăng

Trong tuần từ 29/9 đến 3/10/2025, giá LNG giao ngay tại Đông Bắc Á (JKM, giao hàng tháng 11) ghi nhận mức giảm, dao động quanh giữa 10 USD/MMBtu, thấp hơn mức 11 USD/MMBtu vào cuối tuần trước (26/9). Đây là mức thấp nhất kể từ tháng 5/2024, chủ yếu do nhu cầu giao ngay suy yếu khi tồn kho LNG trong khu vực dồi dào và nguồn cung ổn định. Sau đó, giá JKM tăng nhẹ khi Ấn Độ, Trung Quốc và Đông Nam Á bắt đầu mua vào, được khuyến khích bởi mức giá thấp.
Trong tuần từ 29/9 đến 3/10/2025, giá LNG giao ngay tại Đông Bắc Á (JKM, giao hàng tháng 11) ghi nhận mức giảm, dao động quanh giữa 10 USD/MMBtu, thấp hơn mức 11 USD/MMBtu vào cuối tuần trước (26/9). Đây là mức thấp nhất kể từ tháng 5/2024, chủ yếu do nhu cầu giao ngay suy yếu khi tồn kho LNG trong khu vực dồi dào và nguồn cung ổn định. Sau đó, giá JKM tăng nhẹ khi Ấn Độ, Trung Quốc và Đông Nam Á bắt đầu mua vào, được khuyến khích bởi mức giá thấp.
Giá LNG tại châu Âu (TTF)
Giá LNG tại châu Âu trong tuần từ 29/9 – 3/10/2025 (giao hàng tháng 11) giảm xuống 10,8 USD/MMBtu, từ mức 11,2 USD/MMBtu vào cuối tuần trước (26/9, giao tháng 10). Nguyên nhân đến từ nguồn cung ổn định từ thềm lục địa Na Uy, thời tiết ôn hòa và sản lượng điện gió tăng mạnh, khiến nhu cầu khí tự nhiên giảm.
Theo dữ liệu từ AGSI+, tồn kho khí ngầm toàn EU đạt 82,6% vào ngày 3/10, tăng nhẹ so với tuần trước (82,2%) nhưng giảm 12,8% so với cùng kỳ năm ngoái và thấp hơn 7,5% so với mức trung bình 5 năm. Nhìn chung, giá TTF hiện vẫn dao động trong biên độ hẹp do thị trường cân bằng và thiếu yếu tố đột biến mới.
Giá LNG tại Giá LNG tại Hoa Kỳ
Hoa Kỳ là một trong những quốc gia xuất khẩu LNG hàng đầu thế giới. Giá khí tự nhiên tại đây được xác định theo điểm giao dịch Henry Hub (HH), phản ánh cung – cầu nội địa.
Trong tuần 29/9 – 3/10/2025 (giao hàng tháng 11), giá khí Henry Hub tăng từ 2,8 USD/MMBtu lên 3,3 USD/MMBtu, đánh dấu xu hướng tăng trước mùa đông nhờ nhu cầu sản xuất điện và cung cấp khí đầu vào cho các nhà máy LNG.
Báo cáo Tồn kho Khí đốt Tự nhiên Hàng tuần của EIA (2/10) cho biết tồn kho khí đốt Mỹ tính đến ngày 26/9 đạt 3.561 Bcf, tăng 53 Bcf so với tuần trước, cao hơn 0,6% so với cùng kỳ năm ngoái và 5,0% so với mức trung bình 5 năm.
Trước đó, giá khí tự nhiên tại Hoa Kỳ trong giai đoạn giữa năm 2025 duy trì ổn định quanh mức 3,02 USD/MMBtu (tháng 6) và 2,97 USD/MMBtu (tháng 9), trong khi giá LNG xuất khẩu cao hơn đáng kể. đạt 7,62 USD/MMBtu (tháng 6) và 7,60 USD/MMBtu (tháng 7), do chi phí hóa lỏng, vận chuyển và logistics.

Giá khí LNG tại Việt Nam năm 2025
Tại Việt Nam, LNG đang trở thành nguồn nhiên liệu chủ chốt trong chiến lược phát triển năng lượng sạch, đặc biệt ở lĩnh vực điện khí. Trong năm 2025, giá khí LNG trong nước dao động từ 14 – 16 USD/MMBtu, tùy theo hợp đồng nhập khẩu và chi phí vận chuyển từ các quốc gia cung cấp như Qatar, Australia và Hoa Kỳ.
Mặc dù Việt Nam đang tích cực triển khai nhiều dự án điện khí LNG quy mô lớn như Nhơn Trạch 3 và Nhơn Trạch 4, giá LNG trong nước vẫn chịu ảnh hưởng đáng kể từ biến động giá quốc tế và chi phí logistics.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá LNG
Giá LNG tại Việt Nam chịu tác động của nhiều nhân tố trong và ngoài nước. Dưới đây là các yếu tố chính tác động đến giá LNG:
- Thuế, phí nhập khẩu và lưu kho: Các chính sách thuế suất và phí lưu kho hiện nay ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí LNG đầu vào. Việc điều chỉnh hoặc miễn giảm thuế có thể giúp giá LNG giảm cho người tiêu dùng.
- Chi phí vận chuyển và hạ tầng: Giá LNG bao gồm chi phí vận chuyển đường biển từ các cảng quốc tế về Việt Nam và chi phí phân phối nội địa. Hệ thống hạ tầng cảng, kho chứa LNG, đường ống dẫn khí ảnh hưởng lớn đến tổng giá thành.
- Nguồn cung trong nước: LNG nhập khẩu chủ yếu từ các thị trường lớn Đông Bắc Á, Trung Đông, và một số nguồn trong khu vực ASEAN, ổn định nguồn cung giúp giá LNG ổn định hơn.
- Biến động giá dầu thô: LNG có mối liên hệ nhất định với giá dầu nên khi giá dầu toàn cầu biến động cũng sẽ kéo theo biến động giá LNG.
3. Cập nhật khung giá phát điện cho nhà máy điện LNG năm 2025
Căn cứ Luật Điện lực và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan, Bộ Công Thương đã ban hành Quyết định số 1313/QĐ-BCT phê duyệt khung giá phát điện năm 2025 cho loại hình nhà máy tua-bin khí chu trình hỗn hợp sử dụng khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG).
Theo Thông tư số 09/2025/TT-BCT, mức giá phát điện tối đa (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng) áp dụng cho loại hình này là 3.327,42 đồng/kWh.
Mức giá được xác định dựa trên các thông số kỹ thuật – kinh tế chủ yếu sau:
- Công suất tính toán: 1.551.490 kW
- Suất tiêu hao nhiệt tinh ở mức tải 85%: 6.330,17 BTU/kWh
- Giá LNG nhập khẩu: 14,05 USD/triệu BTU
- Chi phí vận chuyển LNG (tạm tính): 2,589272 USD/triệu BTU (bao gồm các khâu vận chuyển đến kho cảng tái hóa, tồn trữ, tái hóa khí và phân phối sau tái hóa; mức giá chính thức sẽ được cập nhật sau khi Bộ Công Thương phê duyệt)
- Tỷ giá quy đổi: 25.670 đồng/USD
Trên cơ sở khung giá này, Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) và các đơn vị phát điện sẽ tiến hành đàm phán, ký kết hợp đồng mua bán điện (PPA) theo quy định về phương pháp xác định giá dịch vụ phát điện do Bộ Công Thương ban hành.
Ý nghĩa của khung giá điện LNG và vai trò của các dự án tiên phong
Việc xác định khung giá phát điện cho nhà máy LNG là bước đi chiến lược nhằm:
- Tạo hành lang pháp lý cho các dự án điện khí LNG. Góp phần đa dạng hóa nguồn năng lượng, giảm phụ thuộc vào than đá và dầu.
- Thúc đẩy mục tiêu Net Zero 2050 theo định hướng của Quy hoạch điện VIII.
Hai dự án Nhơn Trạch 3 và Nhơn Trạch 4 được xem là dấu mốc tiên phong của Việt Nam trong lĩnh vực điện khí LNG, với tổng công suất từ 1.500 – 1.600 MW và tổng mức đầu tư khoảng 1,4 tỷ USD. Dự kiến, khi đi vào vận hành thương mại trong năm 2025, hai nhà máy này sẽ bổ sung khoảng 9 tỷ kWh điện/năm cho hệ thống điện quốc gia, giúp đảm bảo an ninh năng lượng và mở đường cho các dự án LNG tiếp theo trong tương lai.
4. Các vấn đề Việt Nam cần phải đối mặt do biến động giá LNG
Giá LNG tăng đột biến trong thời gian qua gây ra nhiều vấn đề cho các quốc gia sử dụng LNG. Việt Nam cũng không ngoại lệ và sẽ phải đối mặt với những thách thức kinh tế và xã hội do giá LNG tăng cao. Đặc biệt, sự biến động về giá LNG dấy lên mối lo ngại về việc triển khai các dự án LNG tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn xúc tiến nhập khẩu LNG để phục vụ nhu cầu trong nước, và làm nhiên liệu chính cho các dự án phát triển điện khí thiên nhiên.

Giá khí thiên nhiên hóa lỏng tăng cao gây sức ép cho việc triển khai các dự án nhà máy điện trong nước, đặc biệt khi Việt Nam đang phụ thuộc hoàn toàn vào LNG nhập khẩu. Giá LNG phần nào ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành điện bán ra, hay nói cách khác việc giá khí thiên nhiên hóa lỏng tăng khiến dự án điện khí khó tham gia vào thị trường chung. Đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và tính hiệu quả của các dự án phát triển điện khí trong nước.
5. Quy trình báo giá LNG – Nhận báo giá LNG mới nhất
Quy trình báo giá LNG được xây dựng minh bạch, chặt chẽ và đảm bảo tính cạnh tranh, giúp doanh nghiệp dễ dàng nắm bắt chi phí và lựa chọn phương án phù hợp nhất:
- Tiếp nhận yêu cầu: Doanh nghiệp gửi thông tin về khối lượng LNG cần mua, thời gian giao hàng, địa điểm nhận hàng và các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt (nếu có).
- Phân tích và đánh giá: Đơn vị cung ứng tiến hành xem xét khả năng cung cấp, tính toán chi phí vận chuyển, đồng thời phân tích biến động thị trường và các chính sách liên quan để đưa ra mức giá hợp lý.
- Lập báo giá LNG: Dựa trên kết quả phân tích, báo giá được lập chi tiết và minh bạch, bao gồm giá cơ bản, phụ phí, thuế và chi phí logistics.
- Gửi báo giá và tư vấn: Báo giá chính thức được gửi đến khách hàng kèm phần giải thích rõ ràng về từng hạng mục. Đội ngũ tư vấn sẽ hỗ trợ và đề xuất giải pháp tối ưu chi phí.
- Thảo luận và điều chỉnh: Hai bên có thể trao đổi, điều chỉnh báo giá và điều kiện giao hàng để phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Xác nhận và ký kết hợp đồng: Sau khi thống nhất, hai bên tiến hành xác nhận báo giá và ký hợp đồng cung cấp LNG, đảm bảo chất lượng, tiến độ và quyền lợi của khách hàng.
Liên hệ ngay Gas South để nhận báo giá khí LNG mới nhất và được tư vấn giải pháp năng lượng phù hợp cho doanh nghiệp bạn.
Thông tin liên hệ:
-
Trụ sở chính: Lầu 4, PetroVietnam Tower, Số 1-5 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh.
-
Hotline: 028.3910.0108
-
Email: lienhe@pgs.com.vn
-
Fanpage: https://www.facebook.com/GasSouthJSC
-
OA Zalo: https://zalo.me/gassouth18006776
Giá khí LNG hiện nay có thể biến động tùy theo thị trường, chi phí vận chuyển và nhu cầu tiêu thụ năng lượng. Doanh nghiệp nên thường xuyên cập nhật bảng giá mới nhất để có kế hoạch mua – sử dụng hiệu quả, tối ưu chi phí và đảm bảo nguồn cung ổn định.

