Dầu mỏ và khí thiên nhiên là những tài nguyên quan trọng của Việt Nam, đóng vai trò không thể thiếu trong sự phát triển kinh tế và năng lượng của đất nước. Với tiềm năng khai thác và sử dụng dầu mỏ và khí thiên nhiên đáng chú ý, Việt Nam đã và đang nỗ lực tận dụng những tài nguyên này để đáp ứng nhu cầu năng lượng, đồng thời đảm bảo an ninh năng lượng và bảo vệ môi trường.
Bài viết này sẽ dẫn bạn khám phá sâu hơn về quá trình khai thác dầu mỏ và lấy khí thiên nhiên tại Việt Nam, cùng những lợi ích, thách thức và tiềm năng mà ngành này mang lại. Qua đó, chúng ta sẽ có cái nhìn rõ hơn về vai trò, giá trị vô cùng quan trọng mà dầu mỏ và khí thiên nhiên đem lại cho đất nước.
1. Hiểu về dầu mỏ và khí thiên nhiên ở Việt Nam
1.1. Khái niệm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Dầu mỏ là một loại chất lỏng tự nhiên được hình thành từ quá trình phân hủy các sinh vật cổ đại trong lòng đất hàng triệu năm. Nó được khai thác từ các tầng đất sâu và được raffinage (tinh chế) để tạo ra các sản phẩm năng lượng như xăng, dầu diesel và dầu mỡ. Dầu mỏ không chỉ được sử dụng làm nhiên liệu cho các phương tiện giao thông, mà còn là nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và sản xuất hàng hóa khác.
Khí thiên nhiên là một hỗn hợp các khí tự nhiên, chủ yếu là methane (CH4). Nó cũng được hình thành từ các quá trình tự nhiên trong lòng đất và được khai thác từ các mỏ khí thiên nhiên. Khí thiên nhiên là một nguồn năng lượng sạch và thân thiện với môi trường. Nó được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu đốt trong các nhà máy điện, nhà hàng và hộ gia đình. Khí thiên nhiên cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất nhiều sản phẩm như phân bón, nhựa và hóa chất.
Cả dầu mỏ và khí thiên nhiên đều đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng cho các hoạt động sản xuất, vận tải và sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng cần được quản lý cẩn thận để đảm bảo bền vững và giảm tác động tiêu cực lên môi trường.
1.2. Trữ lượng dầu mỏ và khí thiên nhiên
Việt Nam sở hữu một số lượng đáng kể dầu mỏ và khí thiên nhiên. Ước tính, trữ lượng dầu mỏ tại Việt Nam là khoảng 4,4 tỷ thùng, trong khi trữ lượng khí thiên nhiên là khoảng 23,8 tỷ m3. Các khu vực tập trung dầu mỏ chủ yếu là miền Trung và miền Nam, bao gồm lưu vực Cửu Long và vùng lưu vực Nam Côn Đảo. Đồng thời, khí thiên nhiên cũng tập trung ở miền Trung và Đông Nam Bộ.
Dù dầu mỏ và khí thiên nhiên được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, giao thông và sản xuất điện. Thế nhưng, việc khai thác dầu mỏ và lấy khí thiên nhiên cũng đặt ra nhiều thách thức và nhược điểm. Một số nhược điểm của dầu mỏ bao gồm khả năng gây ô nhiễm môi trường, sự phụ thuộc lớn vào nguồn năng lượng hóa thạch, và tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu. Đối với khí thiên nhiên, mặc dù nó được xem là một nguồn năng lượng sạch hơn so với dầu mỏ nhưng việc vận chuyển và lưu trữ khí thiên nhiên có thể gây ra rủi ro về an toàn và nguy cơ mất mát.
Chính vì thế, tận dụng và phát triển trữ lượng dầu mỏ và khí thiên nhiên tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cung cấp năng lượng, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và thúc đẩy phát triển kinh tế.
1.3. Phân bổ
Dầu mỏ và khí thiên nhiên ở Việt Nam được phân bổ một cách đa dạng và phong phú trên khắp các khu vực của đất nước.
Với dầu mỏ:
-
Miền Bắc: Các mỏ dầu ở Vịnh Bắc Bộ chủ yếu nằm tại bể trầm tích Sông Hồng - địa điểm đầu tiên khai thác dầu mỏ ở Việt Nam. Khu vực này đã phát hiện một số mỏ dầu quan trọng như Đông Quan D, B10, Hồng Long, Hoàng Long, Yên Tử, Hàm Rồng, Hàm Rồng Nam, Hàm Rồng Đông, Thái Bình,...
-
Miền Trung: Các mỏ dầu ở khu vực miền Trung chủ yếu nằm ở bể trầm tích Phú Khánh, nằm ở ngoài khơi biển Nam Trung Bộ, kéo dài từ Quảng Ngãi đến Phan Thiết. Các mỏ dầu ở đây có chi phí đầu tư và thăm dò rất lớn.
-
Miền Nam: Ở miền Nam, các bể trầm tích lớn như Cửu Long và Nam Côn Sơn là nơi tập trung hoạt động khai thác dầu mỏ quan trọng nhất của Việt Nam. Với sản lượng khai thác dầu mỏ lớn nhất trong cả nước, hai bể trầm tích này đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dầu mỏ của đất nước.
Với khí thiên nhiên:
-
Miền Bắc: Khí thiên nhiên đầu tiên của Việt Nam được bắt đầu khai thác tại mỏ Tiền Hải (Thái Bình). Tuy nhiên hiện nay sản lượng khai thác khí ở khu vực này đã không còn nhiều như trước
-
Miền Trung: Tại miền Trung có các mỏ khí thiên nhiên lớn như Cá Voi Xanh, Cá Heo, Cá Mập, Tuy Hòa. Đây là một trong những khu vực khai thác khí thiên nhiên lớn nhất và đóng góp quan trọng vào nguồn cung cấp khí thiên nhiên của đất nước.
-
Miền Nam: Khai thác khí ở Việt Nam tập trung chủ yếu ở khu vực thềm lục địa phía Nam. Tại đây tập trung những mỏ khí lớn như Bạch Hổ, Đại Hùng, Rồng, Rạng Đông, Hồng Ngọc, PM3 với tổng sản lượng khai thác khí khổng lồ.
Sự phân bổ này thể hiện khả năng và tiềm năng khai thác dầu mỏ và lấy khí thiên nhiên tại các khu vực có trữ lượng và tiềm năng khai thác phong phú. Việc tận dụng hiệu quả các tài nguyên này không chỉ đáp ứng nhu cầu năng lượng của đất nước mà còn đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế và bảo đảm an ninh năng lượng của Việt Nam.
2. Tình trạng khai thác dầu mỏ và khí thiên nhiên tại Việt Nam
Khai thác dầu mỏ và khí thiên nhiên tại Việt Nam đang trong tình trạng phát triển và có tiềm năng lớn.
2.1. Khai thác dầu mỏ
Việt Nam có các cụm lưu vực dầu mỏ chính tại vùng vịnh Bắc Bộ, miền Trung và thềm lục địa phía Nam. Trong đó trữ lượng dầu được khai thác lớn nhất nằm ở phía nước Nam nước ta. Tính đến cuối năm 2021, trữ lượng dầu mỏ ước tính của Việt Nam là khoảng 4,4 tỷ thùng dầu, với sản lượng khai thác hàng năm đạt khoảng 13-14 triệu tấn. Một số mỏ khai thác dầu mỏ quan trọng nhất bao gồm mỏ Bạch Hổ, Rạng Đông, Tê Giác Trắng - Cá Ngừ Vàng
-
Bạch Hổ: Bạch Hổ là mỏ dầu có quy mô lớn nhất tại Việt Nam, với khối lượng dầu thô khai thác đáng kể. Theo số liệu cụ thể, mỏ này đang sản xuất khoảng 38.000 tấn dầu thô mỗi ngày, chiếm tới 80% tổng lượng dầu thô được khai thác tại Việt Nam.
-
Rạng Đông: Chỉ tính từ năm bắt đầu hoạt động 1998 đến năm 2005, mỏ Rạng Đông đã khai thác được 100 triệu thùng dầu. Hiện tại, Mỏ Rạng Đông cho sản lượng khai thác trung bình khoảng 40.000 thùng/ngày.
-
Tê Giác Trắng - Cá Ngừ Vàng: Tính đến hết năm 2021 tổng sản lượng khai thác mỏ Tê Giác Trắng và Cá Ngừ Vàng đạt hơn 124 triệu thùng dầu (Tê Giác Trắng 98,6 triệu thùng, Cá Ngừ Vàng 5,4 triệu thùng). Thời gian hoạt động của 2 mỏ cũng luôn duy trì ở mức cao, hơn 98%.
2.2. Khai thác khí thiên nhiên
Việt Nam cũng đang phát triển việc khai thác khí thiên nhiên với nhiều cụm lưu vực quan trọng. Tính đến năm 2021, trữ lượng khí thiên nhiên ước tính của Việt Nam là khoảng 150 tỷ m3, với sản lượng khai thác hàng năm đạt khoảng 10 tỷ m3. Các cụm lưu vực lấy khí thiên nhiên quan trọng bao gồm cụm lưu vực vùng vịnh Bắc Bộ, miền Trung và vùng biển phía Nam.
-
Vùng vịnh Bắc Bộ: Năm 1981, Việt Nam bắt đầu khai thác khí thiên nhiên tại mỏ "Tiền Hải C" ở Thái Bình. Ban đầu, mỏ này được ước tính có trữ lượng khoảng 1,3 tỷ m3. Hiện tại, chỉ còn 1 ÷ 3 triệu m3/năm để cấp cho sản xuất vật liệu xây dựng.
-
Miền Trung: Khu vực này đang triển khai một dự án khai thác khí thiên nhiên quan trọng, đó là dự án Cá Voi Xanh. Mỏ khí này được ước tính có trữ lượng thu hồi tại chỗ khoảng 150 tỷ m3 và sản lượng khí hàng năm được khai thác khoảng 9-10 tỷ m3.
-
Vùng biển phía Nam: Các mỏ khí hiện đang được khai thác chủ yếu tại thềm lục địa phía Nam bao gồm Bạch Hổ, Đại Hùng, Rồng, Rạng Đông, Hồng Ngọc và PM3. Sản lượng khí tại khu vực này có thể lên tới 90 tỷ m3
Xem thêm: Cùng tìm hiểu các mỏ khí thiên nhiên hiện nay tại Việt Nam
Nhìn chung, Việt Nam đang có những bước phát triển tích cực trong khai thác dầu mỏ và lấy khí thiên nhiên. Trữ lượng đáng kể của dầu mỏ và khí thiên nhiên đã được xác định, và các dự án khai thác đang được triển khai trong các cụm lưu vực quan trọng trên toàn quốc. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên này không chỉ đóng góp vào sự phát triển kinh tế, mà còn đảm bảo an ninh năng lượng của đất nước.